Thông số kỹ thuật
Mã thiết bị | C3W Pro 4MP |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8″ Progressive Scan CMOS |
Cường độ ánh sáng tối thiểu | 0,01 lux @(F1.6, AGC ON), 0 lux khi có hồng ngoại |
Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh |
Ống kính | 2,8 mm @F1.6
Góc nhìn: ngang 110° Chéo 130° 4 mm @F1.6 Góc nhìn: ngang 87°, chéo 104° |
Ngàm ống kính | M12 |
DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) | DNR 3D |
Công nghệ WDR | WDR kỹ thuật số |
Công nghệ nén | |
Nén video | H.265 |
Bitrate video | Ultra-HD
HD Chuẩn Bitrate tự điều chỉnh. |
Hình ảnh | |
Độ phân giải tối đa | 2660 x 1440 |
Tốc độ khung hình | Tối đa 30fps
Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng |
Giao diện | |
Lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ MicroSD (Tối đa 256GB) |
Mạng có dây | RJ45 × 1(10M/100M Cổng Ethernet tự điều chỉnh) |
Mạng | |
Âm báo do người dùng thiết lập | Hỗ trợ |
Kết nối Wi-Fi | Kết nối dạng AP |
Giao thức | Giao thức EZVIZ cloud |
Giao thức giao diện | Giao thức EZVIZ cloud |
Tính năng chung | Chống rung
Luồng dữ liệu kép Đảm bảo kết nối Bảo vệ bằng mật khẩu Mã hóa video |
Bitrate tối đa | 2Mbps |
Wi-Fi | |
Tiêu chuẩn | IEEE802.11 b/g/n |
Dải tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Băng thông của kênh | Hỗ trợ 20MHz |
Bảo mật | WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK 64/128-bit |
Tốc độ truyền | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 144Mbps |
Tổng quát | |
Nguồn cấp | 12V/1A DC |
Tiêu thụ điện | Tối đa 6W |
Tiêu chuẩn IP | IP67 |
Khoảng cách ghi hình vào ban đêm | Chế độ ghi hình vào ban đêm màu đen trắng |
Kích thước | 72 mm × 72 mm × 150 mm (2,83” × 2,83” × 5,91”) |
Kích thước đóng gói | 252 mm × 110 mm × 92 mm (9,92” × 4,33” × 3,62”) |
Khối lượng tịnh | 370g (0,82lb) |
Chi tiết bộ sản phẩm | |
Chi tiết bộ sản phẩm | Camera C3W Pro phiên bản màu ban đêm
Đầu sạc (1,5m) Tấm mẫu khoan Bộ vít Bộ phụ kiện chống nước. |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | -30ºC – 60ºC (22°F – 140°F) |
Độ ẩm | 95% hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ) |
Chứng nhận | |
Chứng nhận | UL/FCC/CE/WEEE/REACH/RoHS |
Reviews
There are no reviews yet.